VN520


              

抱鍋

Phiên âm : bào guō.

Hán Việt : bão oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

要飯、行乞。如:「他窮得只差沒抱鍋了!」也稱為「抱沙鍋」。


Xem tất cả...