Phiên âm : bào guō.
Hán Việt : bão oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
要飯、行乞。如:「他窮得只差沒抱鍋了!」也稱為「抱沙鍋」。