Phiên âm : bào qún.
Hán Việt : bão quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婦女抱小孩時所穿的裙子。《金瓶梅》第三九回:「李瓶兒走來連忙接過來, 替他脫衣裳時, 就扯了一抱裙奶屎。」