VN520


              

抱節君

Phiên âm : bào jié jūn.

Hán Việt : bão tiết quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.竹子。乃詩文中對竹的稱呼。宋.蘇軾〈此君菴〉詩:「寄語菴前抱節君, 與君到處合相親。」2.古時消暑的器具。參見「竹夫人」條。


Xem tất cả...