Phiên âm : bào jié jūn.
Hán Việt : bão tiết quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.竹子。乃詩文中對竹的稱呼。宋.蘇軾〈此君菴〉詩:「寄語菴前抱節君, 與君到處合相親。」2.古時消暑的器具。參見「竹夫人」條。