VN520


              

抱殘守闕

Phiên âm : bào cán shǒu quē.

Hán Việt : bão tàn thủ khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「抱殘守缺」。見「抱殘守缺」條。


Xem tất cả...