Phiên âm : bào pú.
Hán Việt : bão phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.守住本有質樸淡泊的天性。《老子》第一九章:「見素抱樸, 少私寡欲。」也作「抱朴」。2.抱, 附也。樸, 木皮也。抱樸指依附木皮。《文選.王褒.洞簫賦》:「秋蜩不食, 抱樸而長吟兮。」