VN520


              

抱樸

Phiên âm : bào pú.

Hán Việt : bão phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.守住本有質樸淡泊的天性。《老子》第一九章:「見素抱樸, 少私寡欲。」也作「抱朴」。2.抱, 附也。樸, 木皮也。抱樸指依附木皮。《文選.王褒.洞簫賦》:「秋蜩不食, 抱樸而長吟兮。」


Xem tất cả...