Phiên âm : bào pú.
Hán Việt : bão phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
持守本有的質樸天性。宋.宇文虛中〈在金日作〉詩三首之一:「開口摧頹空抱朴, 脅肩奔走尚腰金。」也作「抱樸」。