VN520


              

抱朴

Phiên âm : bào pú.

Hán Việt : bão phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

持守本有的質樸天性。宋.宇文虛中〈在金日作〉詩三首之一:「開口摧頹空抱朴, 脅肩奔走尚腰金。」也作「抱樸」。


Xem tất cả...