VN520


              

抱影

Phiên âm : bào yǐng.

Hán Việt : bão ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

落寞孤寂。晉.左思〈詠史詩〉八首之八:「落落窮巷士, 抱影守空廬。」晉.陸機〈赴洛道中作詩〉二首之二:「夕息抱影寐, 朝徂銜思往。」


Xem tất cả...