Phiên âm : bào shà.
Hán Việt : bão hạ .
Thuần Việt : mái hiên; chái sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mái hiên; chái sau. 房屋前面加出來的門廊, 也指后面毗連著的小房子.