VN520


              

抱寶懷珍

Phiên âm : bào bǎo huái zhēn.

Hán Việt : bão bảo hoài trân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抱著寶物, 懷著珍珠。比喻人具有美德、才能。漢.蔡邕〈陳寔碑〉:「於皇先生, 抱寶懷珍, 如何昊穹, 既喪斯文, 微言圮絕。」


Xem tất cả...