VN520


              

抬行市

Phiên âm : tái háng shì.

Hán Việt : đài hành thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

提高市面上貨物價格行情。如:「他以抬行市方式蒐購配股, 破壞市場行情, 使股票一直上漲。」


Xem tất cả...