VN520


              

披霜冒露

Phiên âm : pī shuāng mào lù.

Hán Việt : phi sương mạo lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 披星帶月, 披星戴月, 帶月披星, 戴月披星, 水宿風餐, 餐風宿露, 餐風宿雨, 餐風飲露, .

Trái nghĩa : , .

形容旅途的困頓勞累。《西遊記》第三六回:「(三藏)攀鞍上馬, 豬八戒挑著行李, 沙和尚攏著馬頭, 孫行者執了鐵棒, 剖開路, 徑下高山前進。說不盡那水宿風餐, 披霜冒露。」


Xem tất cả...