Phiên âm : pī lǎn.
Hán Việt : phi lãm.
Thuần Việt : đọc kỹ; nghiêng cứu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọc kỹ; nghiêng cứu (sách báo)翻看(书籍)pīlǎn qúnshū.đọc nhiều sách.