VN520


              

披瀝肝膈

Phiên âm : pī lì gān gé.

Hán Việt : phi lịch can cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「披肝瀝膽」。見「披肝瀝膽」條。


Xem tất cả...