VN520


              

披涉

Phiên âm : pī shè.

Hán Việt : phi thiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

披閱涉獵。《抱扑子.金丹》:「余考覽養性之書, 鳩集久視之, 曾所披涉, 篇卷以千計矣。」


Xem tất cả...