Phiên âm : pī guà chuò qiāng.
Hán Việt : phi quải xước sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
披上戰袍, 提起兵器, 準備出戰。《水滸傳》第一五回:「策曰:『神人佑我, 吾何懼焉?』遂披掛綽鎗上馬。」