Phiên âm : pī guà.
Hán Việt : phi quải.
Thuần Việt : mặc giáp trụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc giáp trụ穿戴盔甲(多见于早期白话)指穿戴的盔甲(多见于早期白话)