VN520


              

披房

Phiên âm : pī fáng.

Hán Việt : phi phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏屋、偏房。《儒林外史》第三回:「正屋是母親住著, 妻子住在披房裡。」


Xem tất cả...