Phiên âm : pī fáng.
Hán Việt : phi phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏屋、偏房。《儒林外史》第三回:「正屋是母親住著, 妻子住在披房裡。」