VN520


              

披懷

Phiên âm : pī huái.

Hán Việt : phi hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.披露心腹, 表示赤忱相待。《文選.陸機.辯亡論》:「披懷虛己, 以訥謨士之筭。」也作「披心」。2.開闊胸襟。唐.韋應物〈西郊養疾聞暢校書有新什見贈久佇不至先寄此〉詩:「披懷始高詠, 對琴轉幽獨。」


Xem tất cả...