Phiên âm : pī jiān zhí ruì.
Hán Việt : phi kiên chấp duệ.
Thuần Việt : mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến穿上坚固的铠甲,拿起锋利的武器指上战场打仗