Phiên âm : pī yà nuò.
Hán Việt : phi á nặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋼琴。為英語piano的音譯。也譯作「披霞拉」、「披阿娜」、「披雅娜」。