VN520


              

披亞諾

Phiên âm : pī yà nuò.

Hán Việt : phi á nặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鋼琴。為英語piano的音譯。也譯作「披霞拉」、「披阿娜」、「披雅娜」。


Xem tất cả...