Phiên âm : qiǎng bái.
Hán Việt : thưởng bạch.
Thuần Việt : trách móc; mỉa mai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trách móc; mỉa mai (trước mặt người khác)当面责备或讽刺