Phiên âm : qiǎng xiū.
Hán Việt : thưởng tu.
Thuần Việt : sửa gấp; tu sửa gấp; chữa gấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa gấp; tu sửa gấp; chữa gấp建筑物道路机械等遭到损坏时立即突击修理gōngrén zhèngzài qiǎngxīu gāolú.công nhân đang sửa gấp lò cao.