VN520


              

抢修

Phiên âm : qiǎng xiū.

Hán Việt : thưởng tu.

Thuần Việt : sửa gấp; tu sửa gấp; chữa gấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sửa gấp; tu sửa gấp; chữa gấp
建筑物道路机械等遭到损坏时立即突击修理
gōngrén zhèngzài qiǎngxīu gāolú.
công nhân đang sửa gấp lò cao.


Xem tất cả...