Phiên âm : qiǎng lüè.
Hán Việt : thưởng lược.
Thuần Việt : cướp giật; cướp bóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp giật; cướp bóc强力夺取(多指财物)