Phiên âm : qiǎng zhàn.
Hán Việt : thưởng chiêm.
Thuần Việt : chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước.
chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước
抢先占领
qiǎngzhān gāodì.
tranh chiếm vùng đất cao.
chiếm hữu phi pháp
非法占有
抢占集体财产.
qiǎngzhān jítǐ cáichǎn.
chiếm hữu phi pháp tài sản tập thể.