VN520


              

抢占

Phiên âm : qiǎng zhàn.

Hán Việt : thưởng chiêm.

Thuần Việt : chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước
抢先占领
qiǎngzhān gāodì.
tranh chiếm vùng đất cao.
chiếm hữu phi pháp
非法占有
抢占集体财产.
qiǎngzhān jítǐ cáichǎn.
chiếm hữu phi pháp tài sản tập thể.


Xem tất cả...