Phiên âm : qiǎng shōu.
Hán Việt : thưởng thu.
Thuần Việt : gặt gấp; gặt nhanh; thu hoạch gấp mùa màng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặt gấp; gặt nhanh; thu hoạch gấp mùa màng庄稼成熟时,为了避免可能遭受的损害而赶紧突击收割