Phiên âm : qiǎng dù.
Hán Việt : thưởng độ.
Thuần Việt : vượt gấp; vượt nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vượt gấp; vượt nhanh抢时间迅速渡过(江河)hóngjūn qiǎngdù jīnshājiāng.hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.