VN520


              

抢渡

Phiên âm : qiǎng dù.

Hán Việt : thưởng độ.

Thuần Việt : vượt gấp; vượt nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vượt gấp; vượt nhanh
抢时间迅速渡过(江河)
hóngjūn qiǎngdù jīnshājiāng.
hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.


Xem tất cả...