Phiên âm : qiǎng xiān.
Hán Việt : thưởng tiên.
Thuần Việt : giành trước; vượt lên trước; tranh dẫn đầu.
giành trước; vượt lên trước; tranh dẫn đầu
(抢先儿)赶在别人前头;争先
qīngnián rén rèqíng gāo, gànshénme huó er dōu ài qiǎngxiān er.
thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.