VN520


              

抢嘴

Phiên âm : qiǎng zuǐ.

Hán Việt : thưởng chủy.

Thuần Việt : giành nói; cướp lời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giành nói; cướp lời
抢先说话
àn cìxù fāyán, shéi yě bié qiǎng zuǐ.
theo thứ tự mà nói, đừng ai giành nói.
tranh ăn; giành ăn
抢着吃


Xem tất cả...