VN520


              

折衝

Phiên âm : zhé chōng.

Hán Việt : chiết xung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chiến xa đánh lui quân địch tấn công thành. Chỉ chống lại quân địch và giành được thấng lợi. Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Mạc phủ phụng Hán uy linh, chiết xung vũ trụ 幕府奉漢威靈, 折衝宇宙 (Đệ nhị thập nhị hồi) Mạc phủ nay phụng oai linh nhà Hán, dẹp yên bờ cõi.
♦Sau thường chỉ giao thiệp, đàm phán.
♦Tên một chức quan võ thời xưa.


Xem tất cả...