Phiên âm : zhé duàn.
Hán Việt : chiết đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bẻ gãy. ◎Như: chiết đoạn thụ chi 折斷樹枝 bẻ gãy cành cây.