VN520


              

折兌

Phiên âm : zhé duì.

Hán Việt : chiết đoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按甲物的成色分量折算兌換乙物或現金。《宋史.卷一八一.食貨志下三》:「中書議陝西鹽鈔, 出多虛鈔, 而鹽益輕, 以鈔折兌糧草, 有虛抬邊糴之患。」

đổi thành; đổi; đổi tiền。
兌換金銀時按成色、分量折算。


Xem tất cả...