Phiên âm : zhé duì.
Hán Việt : chiết đoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按甲物的成色分量折算兌換乙物或現金。《宋史.卷一八一.食貨志下三》:「中書議陝西鹽鈔, 出多虛鈔, 而鹽益輕, 以鈔折兌糧草, 有虛抬邊糴之患。」
đổi thành; đổi; đổi tiền。兌換金銀時按成色、分量折算。