VN520


              

抑鬱寡歡

Phiên âm : yì yù guǎ huān.

Hán Việt : ức uất quả hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁不樂的樣子。例由於競賽場上的失利, 使得他整天抑鬱寡歡。
憂愁煩悶、不快樂的樣子。如:「由於競賽場上的失利, 使得他整天抑鬱寡歡。」


Xem tất cả...