VN520


              

抑郁症

Phiên âm : yì yù zhèng.

Hán Việt : ức úc chứng.

Thuần Việt : Bệnh trầm cảm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bệnh trầm cảm
我觉得我抑郁症发作了。
Wǒ juédé wǒ yìyù zhèng fāzuòle.
Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.
在与我谈话之后,医生诊断我患了“抑郁症”。
Zài yǔ wǒ tánhuà zhīhòu, yīshēng zhěnduàn wǒ huànle “yìyù zhèng”.
Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".


Xem tất cả...