Phiên âm : bǎ dìng le xīn.
Hán Việt : bả định liễu tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿定主意。如:「一個人做事, 要認清方向、把定了心, 才會成功。」