VN520


              

把定了心

Phiên âm : bǎ dìng le xīn.

Hán Việt : bả định liễu tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拿定主意。如:「一個人做事, 要認清方向、把定了心, 才會成功。」


Xem tất cả...