VN520


              

把弦兒

Phiên âm : bǎ xiánr.

Hán Việt : bả huyền nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.搭調、入調、有韻味。如:「他隨口哼兩句, 想不到還挺把弦兒。」2.言行上合乎情理。如:「這人喜歡信口開河, 說話不把弦兒。」


Xem tất cả...