Phiên âm : bǎ bù zhù.
Hán Việt : bả bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法掌握。如:「做事如把不住性子, 是不能成功的。」《元曲選.梧桐葉.第四折》:「忽聞聽遠院琴三弄, 離鸞別鳳恨匆匆, 淚雙垂把不住鄉心動。」