Phiên âm : chāo shēn.
Hán Việt : sao thân.
Thuần Việt : khám người; xét người; lục soát trên người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khám người; xét người; lục soát trên người. 搜檢身上有無私帶東西.