VN520


              

抄身

Phiên âm : chāo shēn.

Hán Việt : sao thân.

Thuần Việt : khám người; xét người; lục soát trên người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khám người; xét người; lục soát trên người. 搜檢身上有無私帶東西.


Xem tất cả...