Phiên âm : chāo zhá.
Hán Việt : sao trát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搜查沒收。宋.王明清《玉照新志》卷四:「前大理卿周懿文抄札景王府, 喫蜜煎等, ……計贓六疋六尺。」也作「抄扎」。