Phiên âm : chāo lüè.
Hán Việt : sao lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 搜劫, .
Trái nghĩa : , .
搜刮、強搶。《五代史平話.唐史.卷上》:「諸軍謀作亂, 縱火將營寨焚燒, 抄掠百姓財物。」也作「鈔掠」。