VN520


              

抄掠

Phiên âm : chāo lüè.

Hán Việt : sao lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 搜劫, .

Trái nghĩa : , .

搜刮、強搶。《五代史平話.唐史.卷上》:「諸軍謀作亂, 縱火將營寨焚燒, 抄掠百姓財物。」也作「鈔掠」。


Xem tất cả...