VN520


              

抄掇

Phiên âm : chāo duó.

Hán Việt : sao xuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拾掇而抄錄。《南史.卷四八.陸杲傳》:「簡文在雍州, 撰法寶聯璧, 罩與群賢並抄掇區分者數歲。」也作「抄集」。


Xem tất cả...