VN520


              

抄家

Phiên âm : chāo jiā.

Hán Việt : sao gia.

Thuần Việt : tịch biên; tịch thu tài sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tịch biên; tịch thu tài sản. 查抄家產.


Xem tất cả...