Phiên âm : chāo duó.
Hán Việt : sao đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強搶掠奪。《南史.卷七.梁武帝本紀下》:「時四方征鎮入援者三十餘萬, 莫有鬥志, 自相抄奪而已。」