Phiên âm : chāo jiàn.
Hán Việt : sao kiện .
Thuần Việt : bản sao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản sao (thường chỉ các bản sao lục công văn của cấp trên để gởi cho các đơn vị hữu quan ). (抄件兒)送交有關單位參考的文件, 多指把上級所發的文件復制若干份, 送給有單位作參考.