Phiên âm : jì shù.
Hán Việt : kĩ thuật.
Thuần Việt : kỹ thuật.
Đồng nghĩa : 工夫, 技能, 技巧, 技藝, 手藝, .
Trái nghĩa : , .
1. kỹ thuật. 人類在利用自然和改造自然的過程中積累起來并在生產勞動中體現出來的經驗和知識, 也泛指其他操作方面的技巧.
♦Tài năng chuyên môn, kĩ năng chuyên nghiệp. ☆Tương tự: công phu 工夫, kĩ năng 技能, kĩ xảo 技巧, kĩ nghệ 技藝, thủ nghệ 手藝.