VN520


              

技术作物

Phiên âm : jì shù zuò wù.

Hán Việt : kĩ thuật tác vật.

Thuần Việt : cây công nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây công nghiệp
供给工业原料的农作物,如棉花、烟草、甘蔗等


Xem tất cả...