Phiên âm : jì shù mì jí xíng.
Hán Việt : kĩ thuật mật tập hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種機械自動化程度高或專業人才密集的經濟活動類型。它能發揮人才, 發展並應用國內科技, 有利於生產精密高級的產品, 提高企業經濟效益。