VN520


              

技術密集型

Phiên âm : jì shù mì jí xíng.

Hán Việt : kĩ thuật mật tập hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種機械自動化程度高或專業人才密集的經濟活動類型。它能發揮人才, 發展並應用國內科技, 有利於生產精密高級的產品, 提高企業經濟效益。


Xem tất cả...