Phiên âm : shǒu yì.
Hán Việt : thủ nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手藝人.
♦Tay nghề, thủ công, tài nghệ. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Nhất thủ hảo thủ nghệ, hựu hội tả tác, hựu hội thích tú 一手好手藝, 又會寫作, 又會刺繡 (Quyển tam tứ).