Phiên âm : jì shù xìng.
Hán Việt : kĩ thuật tính.
Thuần Việt : tính kỹ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính kỹ thuật有关技术方面的,非原则性的技术性问题。jìshùxìng wèntí.vấn đề có tính kỹ thuật.