VN520


              

技术性

Phiên âm : jì shù xìng.

Hán Việt : kĩ thuật tính.

Thuần Việt : tính kỹ thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính kỹ thuật
有关技术方面的,非原则性的
技术性问题。
jìshùxìng wèntí.
vấn đề có tính kỹ thuật.


Xem tất cả...