Phiên âm : gōng fū.
Hán Việt : công phu.
Thuần Việt : người làm thuê; người làm mướn.
Đồng nghĩa : 時間, 技能, 技術, .
Trái nghĩa : , .
người làm thuê; người làm mướn旧指临时雇的短工